Phiên âm : qīng dòng.
Hán Việt : khuynh động.
Thuần Việt : làm cảm phục; khiến cảm phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cảm phục; khiến cảm phục使人佩服感动倾动一时.qīngdòng yīshí.